Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "thực tập sinh nông nghiệp" 1 hit

Vietnamese thực tập sinh nông nghiệp
button1
English Nounsagricultural trainee
Example
Thực tập sinh nông nghiệp làm việc chăm chỉ.
Agricultural trainees work hard.

Search Results for Synonyms "thực tập sinh nông nghiệp" 0hit

Search Results for Phrases "thực tập sinh nông nghiệp" 1hit

Thực tập sinh nông nghiệp làm việc chăm chỉ.
Agricultural trainees work hard.

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z